Các thuật ngữ trong môn tennis

Tennis là một môn thể thao có hệ thống thuật ngữ phong phú và đặc trưng. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến mà người chơi và người hâm mộ cần biết.

1. Các thuật ngữ về điểm số

  • Love: Điểm 0 trong tennis.
  • 15, 30, 40: Cách tính điểm trong một game, lần lượt tương ứng với điểm thứ nhất, thứ hai và thứ ba của người chơi.
  • Deuce: Khi hai bên đều đạt 40 điểm.
  • Advantage (Ad): Lợi điểm, xuất hiện sau điểm deuce khi một người chơi thắng một pha bóng.
  • Game, Set, Match: Cụm từ trọng tài dùng để tuyên bố người thắng cuộc.

2. Các thuật ngữ về cú đánh

  • Forehand: Cú đánh thuận tay.
  • Backhand: Cú đánh trái tay.
  • Volley: Đánh bóng khi bóng chưa chạm đất.
  • Smash: Cú đập mạnh bóng xuống sân đối phương.
  • Slice: Cú cắt bóng với độ xoáy ngược.
  • Drop shot: Cú bỏ nhỏ, làm bóng rơi gần lưới.
  • Lob: Cú đánh bóng bổng qua đầu đối thủ.

3. Các thuật ngữ liên quan đến giao bóng

  • Serve: Cú giao bóng.
  • Ace: Cú giao bóng thắng điểm trực tiếp.
  • Double fault: Phạm lỗi kép khi giao bóng.
  • Let: Khi giao bóng chạm lưới nhưng vẫn vào ô hợp lệ.

4. Các thuật ngữ khác

  • Baseline: Đường biên cuối sân.
  • Net: Lưới.
  • Break point: Cơ hội giành game khi đối thủ giao bóng.
  • Tiebreak: Loạt đấu quyết định khi hai bên hòa nhau trong set.

Nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp người chơi hiểu và chơi tốt hơn bộ môn tennis. Hãy tiếp tục luyện tập và chinh phục những đỉnh cao mới trên sân đấu!

Loading

5/5 - (1 vote)