Chúng tôi từng chơi dưới nắng trưa gắt, trên sân bê tông tróc lở, với những quả bóng đã sờn lớp nỉ. Nhưng lòng yêu tennis thì chưa bao giờ phai.
Ngày ấy, sân tennis ở quê tôi chỉ có một cái, nằm cạnh trường cấp ba cũ, mặt sân bê tông gồ ghề, vạch kẻ mờ nhạt, lưới thì vá chằng vá đụp. Nhưng mỗi chiều, khi mặt trời vừa tắt nắng, chúng tôi – những gã đàn ông tuổi ngoài 30, 40 – lại tụ tập với vài cây vợt cũ mượn của nhau, đánh vài set bóng, mồ hôi đẫm áo mà lòng thì hả hê.
Không ai trong chúng tôi từng qua trường lớp huấn luyện. Tất cả đều học “truyền miệng”: người trước chỉ người sau, nhìn nhau mà sửa lỗi. Một cú giao bóng đúng luật đã là thành tựu, một cú lên lưới thành công thì hò reo như thắng trận.
Từ chỗ chơi cho vui, chúng tôi bắt đầu có khát khao: được thi đấu thực sự. Một anh trong nhóm nghe tin huyện bên có tổ chức giải phong trào, thế là cả nhóm gom tiền, đóng phí, in áo đồng phục… rồi hào hứng lên đường. Chuyến đi đầu tiên, chúng tôi thua trắng vòng loại. Nhưng chẳng ai buồn – vì đó là lần đầu tiên chúng tôi thấy những tay vợt đánh đúng bài bản, thấy mình còn thiếu gì để học.
Sau đó là những tháng ngày không ngừng tập luyện: sáng chạy bộ, tối ra sân, cuối tuần rủ nhau lên thị xã tìm sân chất lượng hơn để tập. Chúng tôi đổi từng cây vợt, mua bóng mới, sắm đồng hồ đo nhịp tim… không phải để làm vận động viên, mà để sống một cuộc đời đam mê hơn, khỏe mạnh hơn, tích cực hơn.
Ba năm sau, chúng tôi đoạt giải nhì đôi nam phong trào cấp huyện. Nhìn tấm huy chương nhựa mà nước mắt rưng rưng – không phải vì phần thưởng, mà vì một hành trình có thật, của những con người từng chỉ dám mơ.