Các thuật ngữ cơ bản trong môn Pickleball

Pickleball – môn thể thao có tốc độ phát triển cực nhanh tại các quốc gia Châu Á trong đó có Việt Nam nhờ tính giải trí, dễ tiếp cận và phù hợp với mọi lứa tuổi. Tuy nhiên, để chơi tốt và hiểu đúng luật chơi, người mới bắt đầu cần nắm rõ một số thuật ngữ cơ bản. Bài viết này sẽ giới thiệu những thuật ngữ phổ biến nhất trong môn Pickleball.

Sân chơi Pickleball của CLB HD Pickleball tại phường Hắc Dịch, thành phố Phú Mỹ

1. Serve (Giao bóng)

Đây là cú đánh đầu tiên để bắt đầu điểm. Trong Pickleball, cú giao bóng được thực hiện dưới tay, và bóng phải được đánh chéo sân sang phần ô giao bóng đối diện. Người chơi chỉ được phép giao bóng khi bóng còn đang bay, không được chạm đất.

2. Volley (Đánh bóng trên không)

Một cú volley là cú đánh khi bóng chưa kịp chạm đất. Tuy nhiên, người chơi không được volley khi đang đứng trong khu vực không volley (Non-volley zone) hay còn gọi là “Kitchen”.

3. Kitchen (Nhà bếp)

Thuật ngữ thú vị này chỉ vùng cấm volley – là khu vực 7 feet tính từ lưới về phía mỗi bên sân. Người chơi không được chạm vào khu vực này (hoặc để bất kỳ phần nào của cơ thể/đồ vật chạm vào) trong khi thực hiện cú volley.

4. Dink (Cú đánh nhẹ gần lưới)

Một cú dink là cú đánh nhẹ, đưa bóng bay thấp và rơi vào khu vực gần lưới (thường là trong Kitchen), buộc đối thủ phải tiến gần lưới để trả bóng. Đây là kỹ thuật chiến thuật giúp kiểm soát thế trận.

5. Double Bounce Rule (Luật nảy hai lần)

Một trong những luật đặc biệt của Pickleball. Sau khi giao bóng, bên nhận bóng phải để bóng nảy một lần trước khi trả. Sau đó, bên giao cũng phải để bóng nảy một lần trước khi trả lại. Sau hai cú đánh đầu tiên, người chơi mới được volley.

6. Fault (Lỗi)

Một lỗi xảy ra khi: giao bóng sai luật, bóng bay ra ngoài sân, bóng không qua lưới, hoặc volley trong Kitchen. Khi phạm lỗi, đội còn lại sẽ ghi điểm hoặc giành quyền giao bóng (tùy theo trường hợp).

7. Rally (Pha bóng)

Rally là chuỗi các cú đánh qua lại giữa hai đội cho đến khi có một bên phạm lỗi. Một rally kết thúc sẽ dẫn đến điểm số được ghi hoặc đổi quyền giao bóng.

8. Side Out (Đổi quyền giao bóng)

Khi đội đang giao bóng phạm lỗi, quyền giao bóng sẽ chuyển sang đội kia – gọi là “side out”. Trong đánh đôi, mỗi người trong đội được quyền giao một lần trước khi mất lượt (trừ lượt đầu tiên của trận).

9. Drop Shot (Cú bỏ nhỏ)

Tương tự cú dink, nhưng thường được thực hiện từ phía cuối sân – bóng được đánh nhẹ để rơi vào khu vực gần lưới, làm đối thủ bất ngờ và khó trả bóng.

10. Erne

Một kỹ thuật nâng cao – khi người chơi nhảy ra khỏi biên dọc (vượt qua Kitchen mà không chạm vào), thực hiện cú volley ngay gần lưới. Đây là pha xử lý đẹp mắt và đậm chất chiến thuật.

Sân chơi Pickleball của CLB HD Pickleball tại phường Hắc Dịch, thành phố Phú Mỹ

11. Groundstroke

Là cú đánh khi bóng đã nảy một lần trên mặt sân. Đây là cú đánh cơ bản, thường được thực hiện ở vị trí cuối sân sau khi đón bóng từ cú giao hoặc sau cú trả bóng.

12. Lob

Là cú đánh bổng đưa bóng bay cao qua đầu đối thủ, thường dùng để vượt qua người đang đứng gần lưới hoặc làm chậm nhịp độ trận đấu. Nếu đánh tốt, lob có thể khiến đối phương lùi sâu và mất thế chủ động.

13. Smash (Overhead Smash)

Là cú đánh mạnh xuống khi bóng bay cao, thường để phản công cú lob. Smash giống như cú đập cầu trong cầu lông – uy lực, nhanh và khó đỡ.

14. Topspin

Kỹ thuật đánh tạo xoáy tiến, khiến bóng sau khi nảy sẽ bật về phía trước nhanh hơn. Topspin thường dùng để tăng độ khó cho đối thủ khi trả bóng.

15. Backspin (Slice)

Cú đánh tạo xoáy ngược – bóng sẽ bay chậm hơn, lướt sát mặt sân sau khi nảy. Dùng trong các cú bỏ nhỏ hoặc phòng thủ nhằm làm giảm tốc độ bóng của đối phương.

16. Drive

Là cú đánh mạnh, thẳng và nhanh, thường thực hiện từ cuối sân. Drive có thể được dùng để ép đối thủ và tạo thế tấn công.

17. Third Shot Drop

Là cú đánh quan trọng sau cú giao bóng và trả giao bóng – thường là cú bỏ nhỏ có độ chính xác cao, nhằm làm chậm nhịp trận đấu và đưa hai bên vào thế “dink battle” gần lưới.

18. Block

Là động tác đỡ bóng mà không đánh mạnh, chỉ đưa vợt ra để trả lại bóng. Thường dùng khi đối phương smash mạnh, giúp kiểm soát bóng và giữ nhịp.

19. ATP (Around The Post)

Là cú đánh hiếm và đẹp mắt – bóng bay ra ngoài sân, nhưng người chơi đánh vòng qua cột lưới mà không vượt qua lưới, đưa bóng quay trở lại sân đối thủ. Hợp lệ nếu bóng rơi vào sân trong.

20. Reset

Cú đánh làm “reset” nhịp độ – biến pha bóng đang nhanh (như drive hoặc smash) thành một cú bóng chậm, thường được dùng trong tình huống phòng thủ hoặc khi mất thế.

Dù mới xuất hiện tại Việt Nam trong những năm gần đây, Pickleball đã trở thành bộ môn yêu thích của nhiều người nhờ luật chơi thú vị, đơn giản và mang tính cộng đồng cao. Việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ cơ bản sẽ giúp người chơi nhanh chóng hòa nhập và nâng cao kỹ năng trong môn thể thao đầy hấp dẫn này.

Loading

5/5 - (3 votes)